Chọn sim phong thủy hợp tuổi Bính Tý sinh năm 1996

1. Tuổi 1996 mệnh gì?

Nam nữ sinh năm 1996 mệnh gì, tuổi con gì hợp với màu sắc, con số nào? Sinh năm 96 mạng gì? Xem tử vi cung mệnh trọn đời cho người sinh năm 1996

  •     Năm sinh: 1996 tức là sinh từ ngày 19/2/1996 đến ngày 6/21997 dương lịch
  •     Năm âm lịch: Bính Tí tuổi con chuột - Điền Nội Chi Thử nghĩa là Chuột trong ruộng
  •     Mệnh ngũ hành: Thủy - Giản hạ Thuỷ - Nước dưới lạch

Người sinh 1996, Bính Tý, có Ngũ hành năm sinh là Giáng hạ Thuỷ, nhưng Mệnh Cung của Nam và Nữ khác nhau:

1.1. Nam 1996

- Cung mệnh: Tốn Mộc thuộc Đông Tứ mệnh

- Màu sắc hợp: Màu đen, xám, xanh biển sẫm, thuộc hành Thủy (tương sinh, tốt). Màu xanh lục, xanh da trời, thuộc hành mộc (tương vượng, tốt).

- Con số hợp: 1, 3, 4

- Hướng hợp với nam sinh năm 1996:

Bắc - Sinh khí: Phúc lộc vẹn toàn

Đông - Diên niên: Mọi sự ổn định

Nam - Thiên y: Gặp thiên thời được che chở

Đông Nam - Phục vị: Được sự giúp đỡ

1. 2. Nữ 1996

- Cung mệnh: Khôn Thổ thuộc Tây Tứ mệnh

- Màu sắc hợp: Màu đỏ, hồng, cam, tím, thuộc hành Hỏa (tương sinh, tốt). Màu vàng, nâu, thuộc hành Thổ (tương vượng, tốt). 

- Con số hợp: 2, 5, 8, 9

- Hướng hợp với nữ 1996:

Tây Bắc - Diên niên: Mọi sự ổn định

Đông Bắc - Sinh khí: Phúc lộc vẹn toàn

Tây - Thiên y: Gặp thiên thời được che chở

Tây Nam - Phục vị: Được sự giúp đỡ

2. Chọn sim hợp tuổi Bính Tý 1996

Người tuổi 1996 có ngũ hành năm sinh là Thủy, nên lựa chọn con số, sim điện thoại hợp với mệnh Thủy. Dưới đây là danh sách số sim hợp mệnh Thủy, cho quý khách hàng tham khảo

 

STT

SỐ THUÊ BAO

PHỐI QUẺ DỊCH BÁT QUÁI

NGŨ HÀNH SIM

GIÁ BÁN

TUỔI

QUẺ CHỦ

QUẺ HỔ

1101

0964719478

Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1102

0979444787

Phong Thủy Hoán (渙 huàn)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1103

0969087366

Địa Thủy Sư (師 shī)

Địa Lôi Phục (復 fù)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1104

0977221877

Thuần Càn (乾 qián)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1105

0983669360

Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1106

0969078966

Địa Lôi Phục (復 fù)

Thuần Khôn (坤 kūn)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1107

0967712366

Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1108

0967116486

Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)

Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1109

0965873786

Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)

Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1110

0967340668

Thiên Địa Bĩ (否 pǐ)

Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1111

0969831486

Địa Thủy Sư (師 shī)

Địa Lôi Phục (復 fù)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1112

0962520168

Thủy Thiên Nhu (需 xū)

Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1113

0967119786

Thuần Cấn (艮 gèn)

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1114

0986301486

Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1115

0966726234

Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1116

0967223468

Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1117

0967451486

Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1118

0967341786

Thiên Trạch Lý (履 lǚ)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1119

0967342386

Thiên Sơn Độn (遯 dùn)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hànhKim

800,000

1996

1120

0973052086

Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hànhKim

799,000

1996

1121

0963187896

Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

Ngũ hànhKim

790,000

1996

1122

0962135486

Thuần Đoài (兌 duì)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hànhKim

790,000

1996

1123

0973064986

Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hànhKim

790,000

1996

1124

0962734468

Địa Thiên Thái (泰 tài)

Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Ngũ hànhKim

780,000

1996

1125

0976184586

Thuần Cấn (艮 gèn)

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Ngũ hànhKim

770,000

1996

1126

0975589626

Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hànhKim

750,000

1996

1127

0985366717

Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hànhKim

750,000

1996

1128

0968757166

Thủy Thiên Nhu (需 xū)

Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí)

Ngũ hànhKim

750,000

1996

1129

0966680098

Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hànhKim

750,000

1996

1130

01682866186

Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hànhKim

750,000

1996

Còn rất nhiều các số sim hợp tuổi 1996 khác có giá hợp lý hơn, số đẹp dễ nhớ và chuẩn xác hơn, quý khách hàng có thể tham khảo bằng cách tìm sim theo tuổi, ngày tháng năm sinh, giới tính, xem tại danh mục: Xem phong thủy sim của chúng tôi.

Xem thêm: Phân biệt sim mệnh Thủy và sim hợp mệnh Thủy

Câu hỏi thường gặp