Chọn sim phong thủy hợp tuổi Đinh Sửu sinh năm 1997

1. Sinh năm 1997 mệnh gì?

Người sinh 1997, Đinh Sửu, có Ngũ hành năm sinh là Giáng Hạ Thuỷ, Mệnh Cung của Nam và Nữ giống nhau

Không giống như đa số các năm khác nam và nữ sinh cùng 1 năm có cung mệnh khác nhau thì cả nam và nữ sinh năm 1997 đều có mệnh là Thủy trong ngũ hành và cung mệnh Chấn Mộc nên có các thông tin chung sau về mệnh và hợp với màu, hướng, số:

  •     Năm sinh: 1997 tức là sinh từ ngày 7/2/1997 đến ngày 27/1/1998
  •     Năm âm lịch: Đinh Sửu tuổi con trâu - Hồ Nội Chi Ngưu - Trâu trong hồ nước
  •     Mệnh ngũ hành: Thủy - Giản hạ Thuỷ - Nước dưới lạch
  •     Cung mệnh: Chấn Mộc thuộc Đông Tứ mệnh
  •         Màu sắc hợp: Màu đen, xám, xanh biển sẫm, thuộc hành Thủy (tương sinh, tốt). Màu xanh lục, xanh da trời, thuộc hành mộc (tương vượng, tốt).

Sử dụng đồ vật có màu Đen, Xanh nước biển, Xanh da trời để được Tương Sinh (Thuỷ sinh Mộc)

Sử dụng đồ vật có màu Xanh lá cây để được Tương Hợp

Sử dụng đồ vật có màu Vàng, màu Nâu để được Tương Khắc (Mộc chế ngự được Thổ)

Kỵ: màu Trắng, Xám, Ghi vì Mệnh cung bị khắc (Kim khắc Mộc)

Không nên dùng: màu Đỏ, Hồng, Tím vì Mệnh cung bị sinh xuất, giảm năng lượng đi (Mộc sinh HOẢ) 

Con số hợp: 1, 3, 4

Hướng hợp với Nam và nữ 1997:

Bắc - Thiên y: Gặp thiên thời được che chở

Đông - Phục vị: Được sự giúp đỡ

Nam - Sinh khí: Phúc lộc vẹn toàn

Đông Nam - Diên niên: Mọi sự ổn định

2. Chọn sim hợp tuổi Đinh Sửu 1997

Người tuổi 1997 có ngũ hành năm sinh là Thủy, nên lựa chọn con số, sim điện thoại hợp với mệnh Thủy

Dưới đây là danh sách số sim hợp mệnh Thủy đắt giá nhất tại SIM HỢP TUỔI, cho quý khách hàng tham khảo:

STT

SỐ THUÊ BAO

PHỐI QUẺ DỊCH BÁT QUÁI

NGŨ HÀNH SIM

GIÁ BÁN

TUỔI

QUẺ CHỦ

QUẺ HỔ

1

0986666590

Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hành Kim

3,600,000

1997

2

0964231986

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

Ngũ hành Kim

2,700,000

1997

3

0988877762

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hành Kim

2,600,000

1997

4

0962686379

Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)

Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Ngũ hành Kim

2,500,000

1997

5

0968997778

Địa Thủy Sư (師 shī)

Địa Lôi Phục (復 fù)

Ngũ hành Kim

2,300,000

1997

6

0969186166

Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hành Kim

2,000,000

1997

7

0972521668

Thuần Cấn (艮 gèn)

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Ngũ hành Kim

2,000,000

1997

8

0988772007

Thuần Khôn (坤 kūn)

Thuần Khôn (坤 kūn)

Ngũ hành Kim

1,900,000

1997

9

01667668333

Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hành Kim

1,800,000

1997

10

0962860986

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hành Kim

1,800,000

1997

11

0965668816

Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hành Kim

1,800,000

1997

12

0965264686

Thuần Khảm (坎 kǎn)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hành Kim

1,800,000

1997

13

0983806669

Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

Ngũ hành Kim

1,800,000

1997

14

0967066226

Thuần Khảm (坎 kǎn)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hànhKim

1,800,000

1997

15

0966521977

Thuần Đoài (兌 duì)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hành Kim

1,700,000

1997

16

0988747997

Địa Lôi Phục (復 fù)

Thuần Khôn (坤 kūn)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

17

01677887766

Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

18

01678663366

Thuần Khảm (坎 kǎn)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

19

0989863266

Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

20

0963268267

Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

21

0966399665

Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

22

0973388626

Thuần Khảm (坎 kǎn)

Sơn Lôi Di (頤 yí)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

23

0966399776

Địa Thủy Sư (師 shī)

Địa Lôi Phục (復 fù)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

24

0967669366

Lôi Thủy Giải (解 xiè)

Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

25

0964081686

Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng)

Trạch Thiên Quải (夬 guài)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

26

0989266986

Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

27

0987295567

Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

Thuần Càn (乾 qián)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

28

0968963586

Địa Lôi Phục (復 fù)

Thuần Khôn (坤 kūn)

Ngũ hành Kim

1,600,000

1997

29

0986365757

Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Ngũ hành Kim

1,500,000

1997

30

0988766116

Địa Lôi Phục (復 fù)

Thuần Khôn (坤 kūn)

Ngũ hành Kim

1,500,000

1997

 

Xem thêm: Phân biệt sim mệnh Thủy và sim hợp mệnh Thủy

Còn rất nhiều các số sim hợp tuổi 1997 khác có giá hợp lý hơn, số đẹp dễ nhớ và chuẩn xác hơn, quý khách hàng có thể tham khảo bằng cách tìm sim theo tuổi, ngày tháng năm sinh, giới tính, xem tại danh mục:   Xem phong thủy sim của chúng tôi.

Câu hỏi thường gặp